G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 | 2 | 5 | 18-15 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 0-3 | |
13 | 5 | 2 | 6 | 18-18 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Nguyễn Minh Tùng | 12 G |
1 | Vũ Xuân Cường | 12 G |
1 | Lê Phạm Long | 12 G |
1 | Lê Quốc Phương | 12 G |
2 | Hoàng Vũ Samson | 3 G |
3 | Lê Quốc Phương | 2 G |
3 | Lê Văn Thắng | 2 G |
3 | Gramoz Kurtaj | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|